Lưu ý:
1/ Bảng giá xe máy ở trên đã gồm VAT, chưa bao gồm phí ra biển số. Hơn nữa, những mẫu xe trên có thể thay đổi giá tùy thời điểm, Quý khách vui lòng để lại bình luận hoặc SĐT để nhận báo giá chính xác nhất.
2/ Để xem đánh giá chi tiết kèm hình ảnh của xe, vui lòng ấn vào tên xe.
3/ Để biết giá ra biển số, Quý khách vui lòng ghi rõ địa chỉ tên huyện/ thành phố, tỉnh theo sổ hộ khẩu.
4/ Tất cả các mẫu xe nhập khẩu đều được Thảo Linh – Hoàng Linh bảo hành máy 3 năm, bảo dưỡng, bảo trì trọn đời.
Giá xe Yamaha
YAMAHA NHẬP KHẨU |
Giá xe (đã có VAT) Đã giảm 5% |
Ghi chú |
47.800.000
|
Cam Đen, Đỏ Bóng, Xanh GP, Đen xanh, Đỏ đen, Xanh GP |
|
47.800.000 |
Kỷ niệm Trắng đỏ mâm vàng |
|
48.500.000 |
Xanh GP, Xanh Mint, Đỏ mới 2022 |
|
45.000.000 |
Tiêu chuẩn CBS |
|
57.000.000 |
ABS |
|
36.000.000
|
LED: Đỏ Nhám, Xanh Nhám |
|
35.000.000
|
Halogen: Premium, Sporty |
|
32.000.000 |
Đỏ, Trắng, Đen |
|
29.500.000
|
2022: Đỏ đen, Xanh trắng, Trắng vàng, Đen
|
|
27.000.000
|
Đen xanh, Đen đỏ, Đen trắng, Đen vàng |
|
66.800.000 |
Xanh Nhám |
|
69.000.000
|
Đen, Bạc |
|
Fz 155 (Vixion 155)
|
60.000.000
|
Xám Nhám, Đỏ Nhám. |
77.800.000
|
Đen Nhám, Bạc Nhám, Xanh quân đội, Xanh dương (Blue) |
|
85.000.000
|
Đen, Xanh |
|
136.000.000 |
Đỏ nhám, Đen nhám, Bạc nhám, Xanh nhám |
|
YAMAHA VIỆT NAM |
Giá xe (đã có VAT) Đã giảm 5% |
Ghi chú |
66.500.000 |
Xanh GP |
|
45.400.000 |
RC + GP |
|
46.900.000 |
Đen xám |
|
46.400.000 |
Giới hạn: Xanh rêu, Xanh Cam, Bạc Đỏ, Xanh Xám |
|
45.100.000 |
Tiêu chuẩn |
|
46.000.000 |
Tiêu chuẩn màu mới |
|
47.600.000 |
Đỏ, Trắng cao cấp |
|
48.200.000 |
Cao cấp |
|
49.000.000 |
Cao cấp màu mới |
|
48.900.000 |
Xanh GP, Vàng giới hạn |
|
49.500.000 |
Xanh GP màu mới |
|
51.500.000 |
Giới hạn Master Art: Đen xám mâm đỏ
|
|
50.500.000 |
Kỷ niệm 60 năm, Monster Energy, Giới hạn Master Art: Xám xanh, Trắng xanh, Xanh đen |
|
43.000.000 |
Tiêu chuẩn 2020 |
|
43.700.000 |
Tiêu chuẩn 2021 |
|
44.600.000 |
Tiêu chuẩn 2021 |
|
46.000.000 |
Đặc biệt ABS 2021 |
|
48.000.000 |
Đặc biệt ABS 2022 |
|
49.800.000
|
Giới hạn |
|
32.800.000 |
Khóa chìa |
|
39.500.000 |
Smartkey ABS |
|
37.500.000 |
Bạc giới hạn |
|
37.200.000 |
Đỏ, Đen, Trắng |
|
|
28.300.000 |
Khóa chìa |
32.300.000 |
Bản giới hạn (Limited) |
|
31.600.000 |
Đặc biệt |
|
29.500.000 |
Trắng, Xanh GP, Đỏ, Đen |
|
|
21.700.000 |
Bánh mâm |
20.500.000 |
Bánh căm phanh đĩa |
|
18.800.000 |
Bánh căm phanh đùm (tang trống) |
|
|
24.100.000 |
Bánh mâm RC |
22.100.000 |
Bánh căm phanh đĩa |
|
20.700.000 |
Bánh căm phanh đùm (tang trống) |
|
NVX 155 VVA |
53.500.000 |
Đen, Cam, Đỏ, Xanh (V2) |
54.000.000 |
Monster Energy, Bạc mâm vàng, Đen mâm vàng (V2), Xám đen |
|
129.000.000 |
Các màu |
|
95.000.000 |
Các màu |
Giá xe GPX
GPX |
Giá xe (đã có VAT) Đã giảm 5% |
Ghi chú |
35.000.000 |
Các màu |
|
57.000.000 |
Đen bóng, Đen nhám, Xám Bóng |
|
64.000.000
|
– Đỏ, Đen |
|
65.000.000 |
Giới hạn: Đỏ Da Corsa, Đen Carbon |
|
51.000.000
|
– TC: Đỏ, Vàng, Đen. |
|
52.000.000
|
– ĐB: Trắng Đỏ, Trắng Xám. |
|
60.000.000 |
Các màu
|
|
67.000.000
|
– Vàng, Đen, Đỏ, Bạc |
|
40.000.000
|
– Đỏ, Đen, Xanh, Cam. |
|
49.000.000
|
– Vàng Đen, Xanh Đen, Xám. |
|
58.000.000
|
– Đen, Xám Xanh. |
|
52.000.000
|
– Trắng, Đen, Xanh. |
|
|
53.000.000
|
– Xanh, Đỏ, Đen. |
75.000.000
|
– Đen bóng, Đỏ, Đen nhám |
Giá xe Zontes
ZONTES |
Giá xe (đã có VAT) Đã giảm 5% |
Ghi chú |
98.000.000
|
– Xanh xám, Đen xám mâm đen, Đen xám mâm xanh, Cam xám mâm cam, Cam xám mâm đen.
(Tặng Bộ Thùng 2 Bên Hoặc Bộ Thùng Sau) |
|
|
90.000.000
|
– Trắng xám, Đỏ xám, Tím xám, Đen xám, Vàng xám. (Không Tặng Thùng) |
|
90.000.000
|
– Xanh xám, Đỏ xám, Tím xám, Đen xám mâm đen, Đen xám mâm xanh. (Không Tặng Thùng) |
|
97.000.000
|
– Tiêu chuẩn: Đen xám, Xanh xám, Đỏ xám, Trắng xám – GP: Trắng đỏ, Đen đỏ, Đen xanh. (Tặng Bộ Thùng 2 Bên Hoặc Bộ Thùng Sau) |
Giá xe SYM
Xe SYM |
Giá xe (đã có VAT) |
Phiên bản |
ELGANT |
15.500.000 |
Các màu |
16.000.000 |
Đen mờ |
|
16.500.000 |
Mâm |
|
ANGELA |
16.300.000 |
Đen mờ |
15.800.000 |
Các màu |
|
GALAXY |
16.000.000 |
Căm màu bóng |
16.500.000 |
Căm màu nhám |
|
17.500.000 |
Mâm |
|
ELITE |
21.500.000 |
Trắng |
22.000.000 |
Đỏ, Đen |
|
PASING |
23.000.000 |
Đen mờ |
22.500.000 |
Các màu |