Bảng giá xe máy xe điện nhập khẩu Hoàng Linh Tây Ninh.

Lưu ý:1/ Bảng giá xe máy ở trên đã gồm VAT, chưa bao gồm phí ra biển số. Hơn nữa, những mẫu xe trên có thể thay đổi giá tùy thời điểm, Quý khách vui lòng để lại bình luận hoặc SĐT để nhận báo giá chính xác nhất.2/ Để xem đánh giá chi tiết kèm hình ảnh của xe, vui lòng ấn vào tên xe.3/ Để biết giá ra biển số, Quý khách vui lòng ghi rõ địa chỉ tên huyện/ thành phố, tỉnh theo sổ hộ khẩu.4/ Tất cả các mẫu xe nhập khẩu đều được xe máy xe điện Hoàng Linh bảo hành máy 3 năm, bảo dưỡng, bảo trì trọn đời.

Bảng giá xe máy Honda

Bảng giá xe số Honda

Giá biển số tham khảo, chưa có phí dịch vụ
Giá xe HONDA WAVE BLADE 110
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA WAVE BLADE 110 – Bánh căm – Phanh cơ – Đen 20.000.000 VNĐ 25.070.000 VNĐ
HONDA WAVE BLADE 110 – Bánh căm – Phanh cơ – Xanh đen 20.000.000 VNĐ 25.070.000 VNĐ
Giá xe HONDA WAVE ALPHA 110
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA WAVE ALPHA 110 – 2022 – Đen mờ 20.000.000 VNĐ 24.900.000 VNĐ
HONDA WAVE ALPHA 110 – 2022 – Đỏ 18.800.000 VNĐ 23.700.000 VNĐ
HONDA WAVE ALPHA 110 – 2022 – Trắng 18.800.000 VNĐ 23.700.000 VNĐ
HONDA WAVE ALPHA 110 – 2022 – Xanh 18.800.000 VNĐ 23.700.000 VNĐ
HONDA WAVE ALPHA 110 – 2023 – Cổ điển – Vàng trắng 20.500.000 VNĐ 25.540.000 VNĐ
HONDA WAVE ALPHA 110 – 2023 – Cổ điển – Xám trắng 20.500.000 VNĐ 25.540.000 VNĐ
Giá xe HONDA WAVE RSX
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA WAVE RSX – Mâm – Xanh đen 26.000.000 VNĐ 31.240.000 VNĐ
HONDA WAVE RSX – Phanh cơ – Đỏ đen 22.500.000 VNĐ 27.740.000 VNĐ
HONDA WAVE RSX – Phanh đĩa – Đen vàng 24.000.000 VNĐ 29.240.000 VNĐ
HONDA WAVE RSX – Mâm – Đỏ đen 26.000.000 VNĐ 31.240.000 VNĐ
HONDA WAVE RSX – Mâm – Trắng đen 26.000.000 VNĐ 31.240.000 VNĐ
Giá xe HONDA FUTURE 125
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA FUTURE 125 – Cao cấp – Trắng đen 35.200.000 VNĐ 40.850.000 VNĐ
HONDA FUTURE 125 – Đặc biệt – Đen 34.300.000 VNĐ 39.950.000 VNĐ
HONDA FUTURE 125 – Đặc biệt – Xanh xám 34.300.000 VNĐ 39.950.000 VNĐ
HONDA FUTURE 125 – Tiêu chuẩn – Xanh đen 33.500.000 VNĐ 39.150.000 VNĐ
HONDA FUTURE 125 – Cao cấp – Đỏ đen 35.200.000 VNĐ 40.850.000 VNĐ
Giá xe HONDA WAVE THÁI 110
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA WAVE THÁI 110 – 2022 – Mâm – Đỏ Xám 52.900.000 VNĐ 60.600.000 VNĐ
HONDA WAVE THÁI 110 – 2022 – Mâm – Xanh xám 52.900.000 VNĐ 60.600.000 VNĐ
Giá xe HONDA WAVE THÁI 125i
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA WAVE THÁI 125i – 2021 – Mâm – Đen đỏ 86.000.000 VNĐ 94.350.000 VNĐ
HONDA WAVE THÁI 125i – 2021 – Mâm – Xám đen 86.000.000 VNĐ 94.350.000 VNĐ
HONDA WAVE THÁI 125i – 2021 – Mâm – Xanh đỏ 86.000.000 VNĐ 94.350.000 VNĐ
HONDA WAVE THÁI 125i – 2023 – Căm – Đỏ 75.900.000 VNĐ 84.250.000 VNĐ
HONDA WAVE THÁI 125i – 2023 – Mâm – Đỏ 76.900.000 VNĐ 85.250.000 VNĐ
HONDA WAVE THÁI 125i – 2023 – Mâm – Trắng đỏ 78.000.000 VNĐ 86.350.000 VNĐ
HONDA WAVE THÁI 125i – 2023 – Mâm – Xám xanh 76.900.000 VNĐ 85.250.000 VNĐ

Bảng giá xe tay côn Honda

Giá biển số tham khảo, chưa có phí dịch vụ
Giá xe HONDA WINNER X
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA WINNER X – 2020 – Tiêu chuẩn – Đen 33.000.000 VNĐ 39.525.000 VNĐ
HONDA WINNER X – 2022 – Đặc biệt – Đen vàng 38.500.000 VNĐ 45.025.000 VNĐ
HONDA WINNER X – 2020 – Tiêu chuẩn – Đỏ đen 33.000.000 VNĐ 39.525.000 VNĐ
HONDA WINNER X – 2022 – Đặc biệt – Bạc đen xanh 38.500.000 VNĐ 45.025.000 VNĐ
HONDA WINNER X – 2022 – HRC – Trắng đỏ mâm vàng 38.500.000 VNĐ 45.025.000 VNĐ
HONDA WINNER X – 2022 – Tiêu chuẩn – Trắng 35.500.000 VNĐ 42.025.000 VNĐ
HONDA WINNER X – 2022 – Tiêu chuẩn – Đỏ đen 35.500.000 VNĐ 42.025.000 VNĐ
HONDA WINNER X – 2022 – Tiêu chuẩn – Đen bóng 35.500.000 VNĐ 42.025.000 VNĐ
Giá xe HONDA SONIC
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA SONIC – Đen mâm đen 46.800.000 VNĐ 52.850.000 VNĐ
HONDA SONIC – Đen mâm đỏ 46.800.000 VNĐ 52.850.000 VNĐ
HONDA SONIC – Đỏ mâm đen 46.800.000 VNĐ 52.850.000 VNĐ
HONDA SONIC – Trắng đỏ đen 47.800.000 VNĐ 53.850.000 VNĐ
Giá xe HONDA CB150 VERZA
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA CB150 VERZA – 2023 – Đen bóng 53.900.000 VNĐ 59.720.000 VNĐ
HONDA CB150 VERZA – 2023 – Đen nhám 53.900.000 VNĐ 59.720.000 VNĐ
HONDA CB150 VERZA – 2023 – Đỏ bóng 53.900.000 VNĐ 59.720.000 VNĐ
Giá xe HONDA CB150X
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA CB150X – 2022 – Đen 69.000.000 VNĐ 76.950.000 VNĐ
HONDA CB150X – 2022 – Đỏ 69.000.000 VNĐ 76.950.000 VNĐ
HONDA CB150X – 2022 – Xanh 69.000.000 VNĐ 76.950.000 VNĐ

Bảng giá xe tay ga Honda

Xe nhập khẩu

Giá biển số tham khảo, chưa có phí dịch vụ
Giá xe HONDA VARIO 125
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA VARIO 125 – 2022 – 3S – Xanh nhám mâm vàng 38.500.000 VNĐ 45.235.000 VNĐ
HONDA VARIO 125 – 2023 – 3S – Đen nhám 38.500.000 VNĐ 45.235.000 VNĐ
HONDA VARIO 125 – 2023 – 3S – Trắng đen 38.800.000 VNĐ 45.535.000 VNĐ
HONDA VARIO 125 – 2023 – 3S – Xanh đen 38.500.000 VNĐ 45.235.000 VNĐ
HONDA VARIO 125 – 2023 – Không 3S – Đen bóng 36.300.000 VNĐ 43.035.000 VNĐ
HONDA VARIO 125 – 2023 – Không 3S – Đỏ bóng 36.300.000 VNĐ 43.035.000 VNĐ
Giá xe HONDA VARIO 160
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA VARIO 160 – 2022 – ABS – Trắng nhám 45.400.000 VNĐ 53.300.000 VNĐ
HONDA VARIO 160 – 2022 – CBS – Đen bóng 41.900.000 VNĐ 49.600.000 VNĐ
HONDA VARIO 160 – 2022 – CBS – Đen nhám 41.900.000 VNĐ 49.600.000 VNĐ
HONDA VARIO 160 – 2022 – CBS – Đỏ nhám 41.900.000 VNĐ 49.600.000 VNĐ
Giá xe HONDA SCOOPY INDONESIA
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA SCOOPY INDONESIA – 2023 – Khóa chìa – Đen bạc 35.300.000 VNĐ 41.800.000 VNĐ
HONDA SCOOPY INDONESIA – 2023 – Khóa chìa – Đen đỏ 35.300.000 VNĐ 41.800.000 VNĐ
HONDA SCOOPY INDONESIA – 2023 – Khóa chìa – Nâu kem 35.300.000 VNĐ 41.050.000 VNĐ
HONDA SCOOPY INDONESIA – 2023 – Khóa chìa – Xanh trắng 35.300.000 VNĐ 41.050.000 VNĐ
HONDA SCOOPY INDONESIA – 2023 – Smartkey – Đỏ đen 36.300.000 VNĐ 42.050.000 VNĐ
HONDA SCOOPY INDONESIA – 2023 – Smartkey – Nâu đen 36.300.000 VNĐ 42.050.000 VNĐ
HONDA SCOOPY INDONESIA – 2023 – Smartkey – Trắng nâu 36.300.000 VNĐ 42.050.000 VNĐ
HONDA SCOOPY INDONESIA – 2023 – Smartkey – Xanh rêu 36.300.000 VNĐ 42.050.000 VNĐ
HONDA SCOOPY INDONESIA – 2024 – Khóa chìa – Đen đỏ 35.900.000 VNĐ 39.900.003 VNĐ
HONDA SCOOPY INDONESIA – 2024 – Khóa chìa – Nâu vàng 35.900.000 VNĐ 41.650.000 VNĐ
HONDA SCOOPY INDONESIA – 2024 – Khóa chìa – Xanh trắng 35.900.000 VNĐ 41.650.000 VNĐ
HONDA SCOOPY INDONESIA – 2024 – Smartkey – Đen 36.900.000 VNĐ 42.650.000 VNĐ
HONDA SCOOPY INDONESIA – 2024 – Smartkey – Đỏ đen 36.900.000 VNĐ 42.650.000 VNĐ
HONDA SCOOPY INDONESIA – 2024 – Smartkey – Trắng nâu 36.900.000 VNĐ 42.650.000 VNĐ
Giá xe HONDA SCOOPY THÁI LAN
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA SCOOPY THÁI LAN – 2022 – Đen xám 70.900.000 VNĐ 77.500.000 VNĐ
HONDA SCOOPY THÁI LAN – 2022 – Đỏ đen 70.900.000 VNĐ 77.500.000 VNĐ
HONDA SCOOPY THÁI LAN – 2022 – Trắng hồng 70.900.000 VNĐ 77.500.000 VNĐ
HONDA SCOOPY THÁI LAN – 2022 – Xám vàng 70.900.000 VNĐ 77.500.000 VNĐ
HONDA SCOOPY THÁI LAN – 2023 – Xanh đen 79.900.000 VNĐ 86.500.000 VNĐ
Giá xe HONDA GENIO 110
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA GENIO 110 – 2022 – 3S – Đen nhám 33.000.000 VNĐ 38.410.000 VNĐ
HONDA GENIO 110 – 2022 – 3S – Nâu đen 34.900.000 VNĐ 40.310.000 VNĐ
HONDA GENIO 110 – 2022 – 3S – Xanh nâu đen 34.900.000 VNĐ 40.310.000 VNĐ
HONDA GENIO 110 – 2022 – Không 3S – Đen đỏ 29.000.000 VNĐ 34.410.000 VNĐ
HONDA GENIO 110 – 2022 – Không 3S – Đen nâu 29.000.000 VNĐ 34.410.000 VNĐ
HONDA GENIO 110 – 2022 – Không 3S – Đỏ đen 29.000.000 VNĐ 34.410.000 VNĐ
Giá xe HONDA CLICK 125
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA CLICK 125 – 2021 – Đen đỏ 71.900.000 VNĐ 77.970.000 VNĐ
HONDA CLICK 125 – 2021 – Đỏ đen 71.900.000 VNĐ 77.970.000 VNĐ
Giá xe HONDA ZOOMER X
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA ZOOMER X – Trắng cam đen 75.000.000 VNĐ 82.500.000 VNĐ
Giá xe HONDA PCX 160
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA PCX 160 – 2023 – ABS – Đen nhám 85.000.000 VNĐ 93.450.000 VNĐ
HONDA PCX 160 – 2022 – ABS – Đỏ 78.900.000 VNĐ 87.350.000 VNĐ
HONDA PCX 160 – 2023 – ABS – Trắng 85.000.000 VNĐ 93.450.000 VNĐ
HONDA PCX 160 – 2023 – ABS – Xanh nhám 87.000.000 VNĐ 95.450.000 VNĐ
Giá xe HONDA ADV 160
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA ADV 160 – 2023 – ABS – Đen 95.500.000 VNĐ 104.150.000 VNĐ
HONDA ADV 160 – 2023 – ABS – Trắng 95.500.000 VNĐ 104.150.000 VNĐ
Giá xe HONDA ADV 350
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA ADV 350 – 2022 – Bạc đen 290.000.000 VNĐ 310.400.000 VNĐ
HONDA ADV 350 – 2022 – Đen 290.000.000 VNĐ 310.400.000 VNĐ
HONDA ADV 350 – 2022 – Đỏ 290.000.000 VNĐ 310.400.000 VNĐ

Xe trong nước

Giá biển số tham khảo, chưa có phí dịch vụ
Giá xe HONDA VISION
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA VISION – 2023 – Cao cấp – Đỏ nâu 34.000.000 VNĐ 39.825.000 VNĐ
HONDA VISION – 2023 – Cao cấp – Trắng nâu 34.000.000 VNĐ 39.825.000 VNĐ
HONDA VISION – 2023 – Đặc biệt – Xanh đen 36.700.000 VNĐ 42.525.000 VNĐ
HONDA VISION – 2023 – Thể thao – Đen 38.200.000 VNĐ 44.175.000 VNĐ
HONDA VISION – 2023 – Thể thao – Xám 38.200.000 VNĐ 44.175.000 VNĐ
HONDA VISION – 2023 – Tiêu chuẩn – Đen 32.200.000 VNĐ 37.810.000 VNĐ
HONDA VISION – 2023 – Cổ điển – Xanh đen bạc 38.500.000 VNĐ 44.475.000 VNĐ
HONDA VISION – 2023 – Cổ điển – Vàng đen bạc 38.500.000 VNĐ 44.475.000 VNĐ
Giá xe HONDA AIR BLADE 125
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA AIR BLADE 125 – 2022 – Đặc biệt – Đen vàng 43.500.000 VNĐ 50.340.000 VNĐ
HONDA AIR BLADE 125 – 2022 – Tiêu chuẩn – Đỏ 40.800.000 VNĐ 47.640.000 VNĐ
HONDA AIR BLADE 125 – 2022 – Tiêu chuẩn – Xanh 40.800.000 VNĐ 47.640.000 VNĐ
Giá xe HONDA AIR BLADE 160
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA AIR BLADE 160 – 2022 – Đặc biệt – Xanh xám đen 57.700.000 VNĐ 65.035.000 VNĐ
HONDA AIR BLADE 160 – 2022 – Tiêu chuẩn- Đen 56.700.000 VNĐ 64.035.000 VNĐ
HONDA AIR BLADE 160 – 2022 – Tiêu chuẩn- Đỏ 56.700.000 VNĐ 64.035.000 VNĐ
HONDA AIR BLADE 160 – 2022 – Tiêu chuẩn- Xanh 56.700.000 VNĐ 64.035.000 VNĐ
Giá xe HONDA LEAD 125
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA LEAD 125 – Cao cấp – Xanh nâu 40.900.000 VNĐ 47.015.000 VNĐ
HONDA LEAD 125 – Đặc biệt – Bạc 43.500.000 VNĐ 49.615.000 VNĐ
HONDA LEAD 125 – Đặc biệt – Đen 43.500.000 VNĐ 49.615.000 VNĐ
HONDA LEAD 125 – Cao cấp – Đỏ nâu 40.900.000 VNĐ 47.015.000 VNĐ
Giá xe HONDA SH MODE
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA SH MODE – 2023 – Cao cấp Đỏ đen 64.000.000 VNĐ 71.600.000 VNĐ
HONDA SH MODE – 2023 – Cao cấp Xanh đen 64.000.000 VNĐ 71.600.000 VNĐ
HONDA SH MODE – 2023 – Đặc biệt bạc đen 67.500.000 VNĐ 75.100.000 VNĐ
HONDA SH MODE – 2023 – Đặc biệt Đen 67.500.000 VNĐ 75.100.000 VNĐ
HONDA SH MODE – 2023 – Thể thao xám đen 67.500.000 VNĐ 75.100.000 VNĐ
Giá xe HONDA SH 125
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA SH 125 – 2023 – Tiêu chuẩn Đỏ 77.500.000 VNĐ 85.610.000 VNĐ
HONDA SH 125 – 2023 – Tiêu chuẩn Trắng 77.500.000 VNĐ 85.610.000 VNĐ
HONDA SH 125 – 2023 – Thể thao Xám 86.000.000 VNĐ 94.970.000 VNĐ
Giá xe HONDA SH 160
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
HONDA SH 160 – 2023 – Cao cấp – Đỏ nâu 101.000.000 VNĐ 111.145.000 VNĐ
HONDA SH 160 – 2023 – Cao cấp – Trắng nâu 101.000.000 VNĐ 111.145.000 VNĐ
HONDA SH 160 – 2023 – Thể thao – Xám 108.000.000 VNĐ 118.145.000 VNĐ

Bảng giá xe máy Yamaha

Xe số Yamaha:

Giá biển số tham khảo, chưa có phí dịch vụ
Giá xe Yamaha PG-1
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
Yamaha PG-1 – 2024 – Cam bạc 33.000.000 VNĐ 38.650.000 VNĐ
Yamaha PG-1 – 2024 – Đen bạc 33.000.000 VNĐ 38.650.000 VNĐ
Yamaha PG-1 – 2024 – Nâu cát 33.000.000 VNĐ 38.650.000 VNĐ
Yamaha PG-1 – 2024 – Vàng đen 33.000.000 VNĐ 38.650.000 VNĐ
Yamaha PG-1 – 2024 – Xanh rêu đen 33.000.000 VNĐ 38.650.000 VNĐ
Yamaha PG-1 – 2024 – Xanh dương 33.000.000 VNĐ 38.650.000 VNĐ
Giá xe YAMAHA SIRIUS 110
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
YAMAHA SIRIUS 110 – 2023 – Mâm phanh đĩa – Xanh xám đen 21.300.000 VNĐ 26.370.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS 110 – 2023 – Căm phanh cơ – Đen 17.800.000 VNĐ 22.740.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS 110 – 2023 – Căm phanh cơ – Đỏ đen 17.800.000 VNĐ 22.740.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS 110 – 2023 – Căm phanh cơ – Xám đen 17.800.000 VNĐ 22.740.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS 110 – 2023 – Mâm phanh đĩa – Xám vàng đen 21.300.000 VNĐ 26.370.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS 110 – 2023 – Mâm phanh đĩa – Xám ánh xanh bạc đen 21.300.000 VNĐ 26.370.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS 110 – 2023 – Mâm phanh đĩa – Đen bạc 21.300.000 VNĐ 26.370.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS 110 – 2023 – Căm phanh đĩa – Xám đen 20.500.000 VNĐ 25.490.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS 110 – 2023 – Căm phanh đĩa – Trắng xanh 20.500.000 VNĐ 25.490.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS 110 – 2023 – Căm phanh đĩa – Đỏ đen 20.500.000 VNĐ 25.490.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS 110 – 2023 – Căm phanh đĩa – Đen 20.500.000 VNĐ 25.490.000 VNĐ
Giá xe YAMAHA SIRIUS FI
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
YAMAHA SIRIUS FI – 2023 – Căm đĩa đen xám 21.800.000 VNĐ 26.880.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI – 2023 – Căm đĩa đỏ đen 21.800.000 VNĐ 26.880.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI – 2023 – Căm đĩa trắng xanh 21.800.000 VNĐ 26.880.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI – 2023 – Căm đĩa xanh xám 21.800.000 VNĐ 26.880.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI – 2023 – Mâm đen bạc 23.300.000 VNĐ 28.490.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI – 2023 – Mâm đỏ đen 23.300.000 VNĐ 28.490.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI – 2023 – Mâm xám ánh xanh bạc đen 23.300.000 VNĐ 28.490.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI – 2023 – Mâm xám vàng đen 23.300.000 VNĐ 28.490.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI – 2024 – Hoàn toàn mới – Phanh đĩa – Xám 22.300.000 VNĐ 27.380.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI – 2024 – Hoàn toàn mới – Phanh đĩa – Trắng 22.300.000 VNĐ 27.380.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI – 2024 – Hoàn toàn mới – Phanh đĩa – Đỏ 22.300.000 VNĐ 27.380.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI – 2024 – Hoàn toàn mới – Phanh đĩa – Đen xanh 22.300.000 VNĐ 27.380.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI – 2024 – Hoàn toàn mới – Phanh cơ – Đen xanh 20.600.000 VNĐ 25.650.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI – 2024 – Hoàn toàn mới – Phanh cơ – Đỏ 20.600.000 VNĐ 25.650.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI – 2024 – Hoàn toàn mới – Phanh cơ – Trắng 20.600.000 VNĐ 25.650.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI – 2024 – Hoàn toàn mới – Phanh cơ – Xám 20.600.000 VNĐ 25.650.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI – 2024 – Hoàn toàn mới – Mâm – Đen 23.300.000 VNĐ 28.490.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI – 2024 – Hoàn toàn mới – Mâm – Bạc 23.300.000 VNĐ 28.490.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI – 2024 – Hoàn toàn mới – Mâm – Xanh 23.300.000 VNĐ 28.490.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI – 2024 – Hoàn toàn mới – Mâm – Xám 23.300.000 VNĐ 28.490.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI – 2022 – Phanh cơ – Đen xám 20.600.000 VNĐ 25.650.000 VNĐ
YAMAHA SIRIUS FI – 2022 – Phanh cơ – Đỏ đen 20.600.000 VNĐ 25.650.000 VNĐ
Giá xe YAMAHA JUPITER FI
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
YAMAHA JUPITER FI – Đen 29.700.000 VNĐ 35.210.000 VNĐ
YAMAHA JUPITER FI – Đỏ đen 29.700.000 VNĐ 35.210.000 VNĐ
YAMAHA JUPITER FI – 2023 – Xám 30.000.000 VNĐ 35.510.000 VNĐ
YAMAHA JUPITER FI – 2023 – Đỏ 30.000.000 VNĐ 35.510.000 VNĐ
YAMAHA JUPITER FI – 2023 – Đen 30.000.000 VNĐ 35.510.000 VNĐ
YAMAHA JUPITER FI – 2023 – Bạc 30.000.000 VNĐ 35.510.000 VNĐ
Giá xe YAMAHA JUPITER FINN 115
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
YAMAHA JUPITER FINN 115 – Cao cấp Bạc 27.500.000 VNĐ 33.000.000 VNĐ
YAMAHA JUPITER FINN 115 – Cao cấp Vàng nâu 27.500.000 VNĐ 33.000.000 VNĐ
YAMAHA JUPITER FINN 115 – Cao cấp Xám nâu 27.500.000 VNĐ 33.000.000 VNĐ
YAMAHA JUPITER FINN 115 – Cao cấp Xanh 27.500.000 VNĐ 33.000.000 VNĐ
YAMAHA JUPITER FINN 115 – Tiêu chuẩn Đen xám 27.000.000 VNĐ 32.500.000 VNĐ
YAMAHA JUPITER FINN 115 – Tiêu chuẩn Đỏ đen 27.000.000 VNĐ 32.500.000 VNĐ
YAMAHA JUPITER FINN 115 – Tiêu chuẩn Xanh xám 27.000.000 VNĐ 32.500.000 VNĐ

Xe tay ga Yamaha:

Giá biển số tham khảo, chưa có phí dịch vụ
Giá xe YAMAHA AEROX 155
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
YAMAHA AEROX 155 – ABS – Bạc đen vàng 54.000.000 VNĐ 60.240.000 VNĐ
YAMAHA AEROX 155 – CBS – Đỏ đen xám 44.000.000 VNĐ 50.150.000 VNĐ
Giá xe YAMAHA FAZZIO
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
YAMAHA FAZZIO – Lux – Đen nhám 38.000.000 VNĐ 43.550.000 VNĐ
YAMAHA FAZZIO – Neo – Đỏ 34.500.000 VNĐ 40.050.000 VNĐ
YAMAHA FAZZIO – Neo – Trắng 35.500.000 VNĐ 41.050.000 VNĐ
YAMAHA FAZZIO – Neo – Xanh 34.500.000 VNĐ 40.050.000 VNĐ
Giá xe YAMAHA FREEGO
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
YAMAHA FREEGO – ABS – Đỏ 32.000.000 VNĐ 37.950.000 VNĐ
YAMAHA FREEGO – CBS – Đỏ 28.000.000 VNĐ 33.650.000 VNĐ
Giá xe YAMAHA GRANDE 125
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
YAMAHA GRANDE 125 – 2022 – Đặc biệt – Trắng xám 46.000.000 VNĐ 52.550.000 VNĐ
YAMAHA GRANDE 125 – 2022 – Giới hạn – Đen 46.500.000 VNĐ 53.050.000 VNĐ
YAMAHA GRANDE 125 – 2023 – Đặc biệt – Đen 46.000.000 VNĐ 52.550.000 VNĐ
YAMAHA GRANDE 125 – 2023 – Đặc biệt – Đỏ đen 47.000.000 VNĐ 53.550.000 VNĐ
YAMAHA GRANDE 125 – 2023 – Đặc biệt – Trắng đen 47.000.000 VNĐ 53.550.000 VNĐ
YAMAHA GRANDE 125 – 2023 – Đặc biệt – Xanh 47.000.000 VNĐ 53.550.000 VNĐ
YAMAHA GRANDE 125 – 2023 – Giới hạn – Bạc đen 48.500.000 VNĐ 55.050.000 VNĐ
YAMAHA GRANDE 125 – 2023 – Giới hạn – Hồng ánh đồng 48.500.000 VNĐ 55.050.000 VNĐ
YAMAHA GRANDE 125 – 2023 – Tiêu chuẩn – Đen 42.500.000 VNĐ 49.050.000 VNĐ
YAMAHA GRANDE 125 – 2023 – Tiêu chuẩn – Đỏ đen 42.500.000 VNĐ 49.050.000 VNĐ
YAMAHA GRANDE 125 – 2023 – Tiêu chuẩn – Trắng đen 42.500.000 VNĐ 49.050.000 VNĐ
YAMAHA GRANDE 125 – 2024 – Đặc biệt hoàn toàn mới – Đen 47.500.000 VNĐ 54.050.000 VNĐ
YAMAHA GRANDE 125 – 2024 – Đặc biệt hoàn toàn mới – Đỏ đen 47.500.000 VNĐ 54.050.000 VNĐ
YAMAHA GRANDE 125 – 2024 – Đặc biệt hoàn toàn mới – Trắng đen 47.500.000 VNĐ 54.050.000 VNĐ
YAMAHA GRANDE 125 – 2024 – Đặc biệt hoàn toàn mới – Xanh đen 47.500.000 VNĐ 54.050.000 VNĐ
YAMAHA GRANDE 125 – 2024 – Đặc biệt hoàn toàn mới – Xanh lam đen 47.500.000 VNĐ 54.050.000 VNĐ
YAMAHA GRANDE 125 – 2024 – Giới hạn hoàn toàn mới – Đen 48.500.000 VNĐ 55.050.000 VNĐ
YAMAHA GRANDE 125 – 2024 – Giới hạn hoàn toàn mới – Đen hồng 48.500.000 VNĐ 55.050.000 VNĐ
YAMAHA GRANDE 125 – 2024 – Giới hạn hoàn toàn mới – Hồng đen 48.500.000 VNĐ 55.050.000 VNĐ
YAMAHA GRANDE 125 – 2024 – Giới hạn hoàn toàn mới – Xám đen 48.500.000 VNĐ 55.050.000 VNĐ
YAMAHA GRANDE 125 – 2024 – Tiêu chuẩn hoàn toàn mới – Đỏ đen 42.500.000 VNĐ 49.050.000 VNĐ
YAMAHA GRANDE 125 – 2024 – Tiêu chuẩn hoàn toàn mới – Trắng đen 42.500.000 VNĐ 49.050.000 VNĐ
Giá xe YAMAHA JANUS 125
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
YAMAHA JANUS 125 – 2022 – Đặc biệt – Bạc xám 29.500.000 VNĐ 35.110.000 VNĐ
YAMAHA JANUS 125 – 2022 – Đặc biệt – Đen 29.500.000 VNĐ 35.110.000 VNĐ
YAMAHA JANUS 125 – 2022 – Đặc biệt – Đỏ đen 29.500.000 VNĐ 35.110.000 VNĐ
YAMAHA JANUS 125 – 2022 – Đặc biệt – Xanh đen 29.500.000 VNĐ 35.110.000 VNĐ
YAMAHA JANUS 125 – 2022 – Giới hạn – Đen hồng 30.200.000 VNĐ 35.810.000 VNĐ
YAMAHA JANUS 125 – 2022 – Giới hạn – Đỏ đen 30.200.000 VNĐ 35.810.000 VNĐ
YAMAHA JANUS 125 – 2022 – Giới hạn – Trắng xám 30.200.000 VNĐ 35.810.000 VNĐ
YAMAHA JANUS 125 – 2022 – Giới hạn – Xanh đen 30.200.000 VNĐ 35.810.000 VNĐ
YAMAHA JANUS 125 – 2022 – Tiêu chuẩn – Bạc xám 25.900.000 VNĐ 31.510.000 VNĐ
YAMAHA JANUS 125 – 2022 – Tiêu chuẩn – Đen 25.900.000 VNĐ 31.340.000 VNĐ
YAMAHA JANUS 125 – 2022 – Tiêu chuẩn – Đỏ đen 25.900.000 VNĐ 31.340.000 VNĐ
YAMAHA JANUS 125 – 2023 – Đặc biệt mới – Bạc xám 30.400.000 VNĐ 36.010.000 VNĐ
YAMAHA JANUS 125 – 2023 – Đặc biệt mới – Đen 30.400.000 VNĐ 36.010.000 VNĐ
YAMAHA JANUS 125 – 2023 – Đặc biệt mới – Đỏ đen 30.400.000 VNĐ 36.010.000 VNĐ
YAMAHA JANUS 125 – 2023 – Đặc biệt mới – Xanh đen 30.400.000 VNĐ 36.010.000 VNĐ
YAMAHA JANUS 125 – 2023 – Giới hạn mới – Đen hồng 30.900.000 VNĐ 36.520.000 VNĐ
YAMAHA JANUS 125 – 2023 – Giới hạn mới – Trắng hồng 30.900.000 VNĐ 36.520.000 VNĐ
YAMAHA JANUS 125 – 2023 – Giới hạn mới – Xám đen 30.900.000 VNĐ 36.520.000 VNĐ
YAMAHA JANUS 125 – 2023 – Giới hạn mới – Xanh đen 30.900.000 VNĐ 36.520.000 VNĐ
YAMAHA JANUS 125 – 2023 – Tiêu chuẩn mới – Đen 26.700.000 VNĐ 32.310.000 VNĐ
YAMAHA JANUS 125 – 2023 – Tiêu chuẩn mới – Đỏ đen 26.700.000 VNĐ 32.310.000 VNĐ
YAMAHA JANUS 125 – 2023 – Tiêu chuẩn mới – Trắng xám 26.700.000 VNĐ 32.310.000 VNĐ
Giá xe YAMAHA LATTE
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
YAMAHA LATTE – Tiêu chuẩn – Đen 35.500.000 VNĐ 41.380.000 VNĐ
YAMAHA LATTE – Tiêu chuẩn – Đỏ đen 35.500.000 VNĐ 41.380.000 VNĐ
YAMAHA LATTE – Tiêu chuẩn – Trắng 35.500.000 VNĐ 41.380.000 VNĐ
YAMAHA LATTE – Tiêu chuẩn – Xanh đen 35.500.000 VNĐ 41.380.000 VNĐ
YAMAHA LATTE – Giới hạn – Xám đen 36.000.000 VNĐ 41.880.000 VNĐ
Giá xe YAMAHA MIO M3
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
YAMAHA MIO M3 – 2023 – Đen xám 26.500.000 VNĐ 31.810.000 VNĐ
YAMAHA MIO M3 – 2023 – Đỏ đen 25.900.000 VNĐ 31.210.000 VNĐ
YAMAHA MIO M3 – 2023 – Trắng vàng 26.500.000 VNĐ 31.810.000 VNĐ
YAMAHA MIO M3 – 2023 – Xanh bạc 26.500.000 VNĐ 31.810.000 VNĐ
Giá xe YAMAHA NVX 155 VVA
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
YAMAHA NVX 155 VVA – 2023 – Đen 51.500.000 VNĐ 58.150.000 VNĐ
YAMAHA NVX 155 VVA – 2023 – Xanh đen 51.000.000 VNĐ 57.650.000 VNĐ
YAMAHA NVX 155 VVA – 2023 – Xám đen 51.500.000 VNĐ 58.150.000 VNĐ
YAMAHA NVX 155 VVA – 2023 – Đỏ đen 51.500.000 VNĐ 58.150.000 VNĐ
YAMAHA NVX 155 VVA – 2024 – Đen xanh Mosnter 54.000.000 VNĐ 60.650.000 VNĐ
YAMAHA NVX 155 VVA – 2024 – Đỏ xám 53.300.000 VNĐ 59.950.000 VNĐ
Giá xe YAMAHA GEAR
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
YAMAHA GEAR – 2021 – 3S – Đỏ 35.000.000 VNĐ 40.350.000 VNĐ
YAMAHA GEAR – 2021 – Không 3S – Bạc 34.000.000 VNĐ 39.260.000 VNĐ
YAMAHA GEAR – 2021 – Không 3S – Đen 34.000.000 VNĐ 39.260.000 VNĐ
YAMAHA GEAR – 2021 – Không 3S – Đỏ 34.000.000 VNĐ 39.260.000 VNĐ
YAMAHA GEAR – 2021 – Không 3S – Xám đen 34.000.000 VNĐ 39.260.000 VNĐ
YAMAHA GEAR – 2022 – Không 3S – Đỏ xám đen 34.000.000 VNĐ 39.260.000 VNĐ
YAMAHA GEAR – 2022 – Không 3S – Trắng xanh 34.000.000 VNĐ 39.260.000 VNĐ
YAMAHA GEAR – 2022 – Không 3S – Xanh dương 34.000.000 VNĐ 39.260.000 VNĐ
YAMAHA GEAR – 2022 – Không 3S – Xanh rêu 34.000.000 VNĐ 39.260.000 VNĐ

Xe điện Yamaha:

Giá biển số tham khảo, chưa có phí dịch vụ
Giá xe YAMAHA NEO’S
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
YAMAHA NEO’S – Đen 48.000.000 VNĐ 54.500.000 VNĐ
YAMAHA NEO’S – Xanh 48.000.000 VNĐ 54.500.000 VNĐ

Xe côn tay Yamaha:

Giá biển số tham khảo, chưa có phí dịch vụ
Giá xe YAMAHA EXCITER 150
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
YAMAHA EXCITER 150 – 2020 – RC – Đỏ đen 42.600.000 VNĐ 48.850.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 150 – 2020 – RC – Trắng đỏ đen 42.600.000 VNĐ 48.850.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 150 – 2022 – Giới hạn – Xanh xám đen 43.600.000 VNĐ 49.850.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 150 – 2023 – Giới hạn – Trắng đen 43.600.000 VNĐ 49.850.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 150 – 2023 – Giới hạn – Xám ánh xanh đen 43.600.000 VNĐ 49.850.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 150 – 2023 – Giới hạn – Xám đen 43.600.000 VNĐ 49.850.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 150 – 2023 – Giới hạn – Xanh đen 43.600.000 VNĐ 49.850.000 VNĐ
Giá xe YAMAHA EXCITER 155
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
YAMAHA EXCITER 155 – 2021 – Cao cấp – Đỏ đen 47.000.000 VNĐ 53.530.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 – 2021 – Cao cấp – Trắng đỏ đen 47.000.000 VNĐ 53.530.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 – 2022 – Cao cấp – Đen bạc 48.000.000 VNĐ 54.530.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 – 2022 – Cao cấp – Đỏ bạc 48.000.000 VNĐ 54.530.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 – 2022 – Cao cấp – Vàng đen 48.000.000 VNĐ 54.530.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 – 2022 – Giới hạn – Monster 49.500.000 VNĐ 56.030.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 – 2022 – Giới hạn – Trắng xanh đen 49.000.000 VNĐ 55.530.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 – 2022 – Giới hạn – Xám ánh xanh bạc đen 49.000.000 VNĐ 55.530.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 – 2022 – Giới hạn – Xanh đen 49.000.000 VNĐ 55.530.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 – 2022 – Kỷ niệm – Trắng đỏ 49.500.000 VNĐ 56.030.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 – 2022 – Tiêu chuẩn – Đỏ bạc 44.900.000 VNĐ 51.430.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 – 2023 – Cao cấp – Cam 48.000.000 VNĐ 54.550.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 – 2023 – Cao cấp – Đen 48.000.000 VNĐ 54.550.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 – 2023 – Cao cấp – Đỏ 48.000.000 VNĐ 54.550.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 – 2023 – Giới hạn – Đen 50.000.000 VNĐ 56.550.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 – 2023 – Giới hạn – Trắng xám đen 50.000.000 VNĐ 56.550.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 – 2023 – Giới hạn – Xám bạc đen 50.000.000 VNĐ 56.550.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 – 2023 – Giới hạn – Xanh bạc đen 50.000.000 VNĐ 56.550.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 – 2023 – Tiêu chuẩn – Cam 46.000.000 VNĐ 52.550.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 – 2023 – Tiêu chuẩn – Đen 46.000.000 VNĐ 52.550.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 – 2023 – Tiêu chuẩn – Đỏ 46.000.000 VNĐ 52.550.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 – 2023 – ABS – Cao cấp mới – Đen 52.500.000 VNĐ 59.250.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 – 2023 – ABS – Cao cấp mới – Trắng đen 52.500.000 VNĐ 59.250.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 – 2023 – ABS – Cao cấp mới – Xám xanh 52.500.000 VNĐ 59.250.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 – 2023 – ABS – Cao cấp mới – Xanh 52.500.000 VNĐ 59.250.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 – 2023 – ABS – Giới hạn mới – GP 53.500.000 VNĐ 60.250.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 – 2023 – ABS – Giới hạn mới – Monster Energy 53.500.000 VNĐ 60.250.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 – 2023 – Cao cấp hoàn toàn mới – Đen nâu 49.500.000 VNĐ 56.050.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 – 2023 – Cao cấp hoàn toàn mới – Đỏ đen 49.500.000 VNĐ 56.050.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 – 2023 – Cao cấp hoàn toàn mới – Xanh đen bạc 49.500.000 VNĐ 56.050.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 – 2023 – Tiêu chuẩn hoàn toàn mới – Đen xám 46.500.000 VNĐ 53.050.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 – 2023 – Tiêu chuẩn hoàn toàn mới – Đỏ đen xám 46.500.000 VNĐ 53.050.000 VNĐ
YAMAHA EXCITER 155 – 2023 – Tiêu chuẩn hoàn toàn mới – Vàng đen xám 46.500.000 VNĐ 53.050.000 VNĐ
Giá xe YAMAHA MX KING
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
YAMAHA MX KING – 2021 – Đen vàng 43.900.000 VNĐ 49.750.000 VNĐ
YAMAHA MX KING – 2021 – Đỏ đen 43.900.000 VNĐ 49.750.000 VNĐ
YAMAHA MX KING – 2022 – Đỏ xám 43.900.000 VNĐ 49.750.000 VNĐ
YAMAHA MX KING – 2022 – Xanh GP 43.900.000 VNĐ 49.750.000 VNĐ
YAMAHA MX KING – 2020 – Xanh GP 43.900.000 VNĐ 49.750.000 VNĐ
YAMAHA MX KING – 2019 – Đen cam 43.900.000 VNĐ 49.750.000 VNĐ
YAMAHA MX KING – 2022 – Xanh ngọc 43.900.000 VNĐ 49.750.000 VNĐ
Giá xe YAMAHA R15V4
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
YAMAHA R15V4 – R15M – Bạc 86.000.000 VNĐ 94.300.000 VNĐ
Giá xe YAMAHA WR155
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
YAMAHA WR155 – 2023 – Đen xanh 82.000.000 VNĐ 89.370.000 VNĐ
Giá xe YAMAHA XSR155
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
YAMAHA XSR155 – 2022 – Indonesia – Xám nâu 77.000.000 VNĐ 84.040.000 VNĐ
YAMAHA XSR155 – 2023 – Indonesia – Bạc đen 75.000.000 VNĐ 82.040.000 VNĐ
YAMAHA XSR155 – 2023 – Indonesia – Đen bóng 75.400.000 VNĐ 82.440.000 VNĐ
YAMAHA XSR155 – 2023 – Indonesia – Đỏ 75.000.000 VNĐ 82.040.000 VNĐ
YAMAHA XSR155 – 2022 – Indonesia – Trắng đỏ 76.000.000 VNĐ 83.040.000 VNĐ
YAMAHA XSR155 – 2023 – Chính hãng Yamama VN – Bạc 77.000.000 VNĐ 84.850.000 VNĐ

Bảng giá xe máy TVS

Xe tay ga TVS:

Giá biển số tham khảo, chưa có phí dịch vụ
Giá xe TVS NTORQ 125
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
TVS NTORQ 125 – RE: Đen đỏ 32.900.000 VNĐ 38.230.000 VNĐ
TVS NTORQ 125 – RE: Đen vàng 32.900.000 VNĐ 38.230.000 VNĐ
TVS NTORQ 125 – RE: Xanh đen 32.900.000 VNĐ 38.230.000 VNĐ
TVS NTORQ 125 – XP: Cam 33.900.000 VNĐ 39.230.000 VNĐ
TVS NTORQ 125 – XP: Xám 33.900.000 VNĐ 39.230.000 VNĐ
TVS NTORQ 125 – XP: Đỏ đen 33.900.000 VNĐ 39.230.000 VNĐ
TVS NTORQ 125 – XT: Xanh vàng 35.900.000 VNĐ 41.230.000 VNĐ
Giá xe TVS DAZZ 110
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
TVS DAZZ 110 – Đen đỏ 25.900.000 VNĐ 30.950.000 VNĐ
TVS DAZZ 110 – Trắng đỏ 25.900.000 VNĐ 30.950.000 VNĐ
TVS DAZZ 110 – Trắng hồng 25.900.000 VNĐ 30.950.000 VNĐ
TVS DAZZ 110 – Trắng xanh 25.900.000 VNĐ 30.950.000 VNĐ
TVS DAZZ 110 – Xám đỏ 25.900.000 VNĐ 30.950.000 VNĐ
Giá xe TVS CALLISTO 110
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
TVS CALLISTO 110 – Đỏ nâu 29.500.000 VNĐ 34.705.000 VNĐ
TVS CALLISTO 110 – Hồng nâu 29.500.000 VNĐ 34.705.000 VNĐ
TVS CALLISTO 110 – Nâu 29.500.000 VNĐ 34.705.000 VNĐ
TVS CALLISTO 110 – Vàng nâu 29.500.000 VNĐ 34.705.000 VNĐ
TVS CALLISTO 110 – Xanh dương 29.500.000 VNĐ 34.705.000 VNĐ
TVS CALLISTO 110 – Xanh nâu 29.500.000 VNĐ 34.705.000 VNĐ
TVS CALLISTO 110 – Xanh ngọc 29.500.000 VNĐ 34.705.000 VNĐ
TVS CALLISTO 110 – Xanh rêu 29.500.000 VNĐ 34.705.000 VNĐ
Giá xe TVS CALLISTO 125
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
TVS CALLISTO 125 – Nâu đen 34.900.000 VNĐ 40.105.000 VNĐ
TVS CALLISTO 125 – Trắng đen 34.900.000 VNĐ 40.105.000 VNĐ
TVS CALLISTO 125 – Vàng đen 34.900.000 VNĐ 40.105.000 VNĐ
TVS CALLISTO 125 – Xám đen 34.900.000 VNĐ 40.105.000 VNĐ

Xe côn tay TVS:

Giá biển số tham khảo, chưa có phí dịch vụ
Giá xe TVS ROCKZ 125
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
TVS ROCKZ 125 – Cam 25.800.000 VNĐ 30.730.000 VNĐ
TVS ROCKZ 125 – Đỏ 25.800.000 VNĐ 30.730.000 VNĐ
TVS ROCKZ 125 – Trắng đỏ 25.800.000 VNĐ 30.730.000 VNĐ
TVS ROCKZ 125 – Trắng xanh 25.800.000 VNĐ 30.730.000 VNĐ
TVS ROCKZ 125 – Xanh 25.800.000 VNĐ 30.730.000 VNĐ

Bảng giá xe máy GPX

Giá biển số tham khảo, chưa có phí dịch vụ
Giá xe GPX DEMON 150GN
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
GPX DEMON 150GN – Xanh 39.000.000 VNĐ 45.220.000 VNĐ
Giá xe GPX DEMON GR200R
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
GPX DEMON GR200R – Đỏ 52.000.000 VNĐ 58.730.000 VNĐ
GPX DEMON GR200R – Đen đỏ xám 52.000.000 VNĐ 58.730.000 VNĐ
Giá xe GPX POPZ 110
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
GPX POPZ 110 – Cam 29.900.000 VNĐ 35.725.000 VNĐ
GPX POPZ 110 – Đen 29.900.000 VNĐ 35.725.000 VNĐ
GPX POPZ 110 – Đỏ 29.900.000 VNĐ 35.725.000 VNĐ
GPX POPZ 110 – Xám 29.900.000 VNĐ 35.725.000 VNĐ
GPX POPZ 110 – Xanh rêu 29.900.000 VNĐ 35.725.000 VNĐ
Giá xe GPX ROCK 110
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
GPX ROCK 110 – Cam 26.900.000 VNĐ 32.120.000 VNĐ
GPX ROCK 110 – Vàng 26.900.000 VNĐ 32.120.000 VNĐ
GPX ROCK 110 – Xám 26.900.000 VNĐ 32.120.000 VNĐ
GPX ROCK 110 – Xanh 26.900.000 VNĐ 32.120.000 VNĐ

Bảng giá xe máy Zontes

Giá biển số tham khảo, chưa có phí dịch vụ
Giá xe Zontes 350GK
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
Zontes 350GK – Bạc cam 97.000.000 VNĐ 105.850.000 VNĐ
Zontes 350GK – Đen nâu 97.000.000 VNĐ 105.850.000 VNĐ
Zontes 350GK – Đen xanh 97.000.000 VNĐ 105.850.000 VNĐ
Giá xe Zontes 350R1
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
Zontes 350R1 – Bạc 96.000.000 VNĐ 104.800.000 VNĐ
Zontes 350R1 – Đen 96.000.000 VNĐ 104.800.000 VNĐ
Zontes 350R1 – Xanh 96.000.000 VNĐ 104.800.000 VNĐ
Giá xe Zontes 350S
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
Zontes 350S – Đen 97.000.000 VNĐ 105.850.000 VNĐ
Zontes 350S – Xanh 97.000.000 VNĐ 105.850.000 VNĐ
Giá xe Zontes 350V1
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
Zontes 350V1 – Bạc đen 96.000.000 VNĐ 104.800.000 VNĐ
Zontes 350V1 – Đen 96.000.000 VNĐ 104.800.000 VNĐ
Zontes 350V1 – Nâu 96.000.000 VNĐ 104.800.000 VNĐ
Giá xe Zontes 350VX
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
Zontes 350VX – Đen 98.000.000 VNĐ 106.900.000 VNĐ
Zontes 350VX – Nâu 98.000.000 VNĐ 106.900.000 VNĐ
Zontes 350VX – Xám 98.000.000 VNĐ 106.900.000 VNĐ

Bảng giá xe máy Suzuki 

Giá biển số tham khảo, chưa có phí dịch vụ
Giá xe SUZUKI RAIDER 150R
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
SUZUKI RAIDER 150R – 2023 – Xanh đen 44.000.000 VNĐ 50.510.000 VNĐ
SUZUKI RAIDER 150R – 2022 – Đỏ đen 35.400.000 VNĐ 41.910.000 VNĐ
SUZUKI RAIDER 150R – 2022 – Xanh đen 35.400.000 VNĐ 41.910.000 VNĐ
SUZUKI RAIDER 150R – 2023 – Đặc biệt – Đỏ đen 44.300.000 VNĐ 50.810.000 VNĐ
SUZUKI RAIDER 150R – 2023 – Đặc biệt – Xám đen 44.300.000 VNĐ 50.810.000 VNĐ
SUZUKI RAIDER 150R – 2023 – Đặc biệt – Xanh đen 44.300.000 VNĐ 50.810.000 VNĐ
SUZUKI RAIDER 150R – 2023 – Nâu đen 44.000.000 VNĐ 50.510.000 VNĐ
SUZUKI RAIDER 150R – 2023 – Trắng đỏ đen 44.000.000 VNĐ 50.510.000 VNĐ
Giá xe SUZUKI SATRIA F150
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
SUZUKI SATRIA F150 – 2022 – VN – Xanh đen 37.500.000 VNĐ 44.099.500 VNĐ
SUZUKI SATRIA F150 – 2022 – VN – Trắng đỏ đen 37.500.000 VNĐ 44.099.500 VNĐ
SUZUKI SATRIA F150 – 2022 – VN – Xanh bạc đen 41.500.000 VNĐ 48.099.500 VNĐ
SUZUKI SATRIA F150 – 2023 – VN – Đen mâm đỏ 46.500.000 VNĐ 53.099.500 VNĐ
SUZUKI SATRIA F150 – 2023 – VN – Đen trắng mâm cam 46.500.000 VNĐ 53.099.500 VNĐ
SUZUKI SATRIA F150 – 2022 – Indo – Trắng đỏ mâm đỏ 47.900.000 VNĐ 54.680.000 VNĐ
SUZUKI SATRIA F150 – 2022 – Indo – Đen đỏ mâm đỏ 47.900.000 VNĐ 54.680.000 VNĐ
SUZUKI SATRIA F150 – 2020 – Indo – Xanh mâm đen 47.900.000 VNĐ 54.680.000 VNĐ
SUZUKI SATRIA F150 – 2020 – Indo – Trắng đỏ 47.900.000 VNĐ 54.680.000 VNĐ
SUZUKI SATRIA F150 – 2020 – Indo – Đỏ đô 47.900.000 VNĐ 54.680.000 VNĐ
SUZUKI SATRIA F150 – 2019 – Indo – Xanh mờ 47.900.000 VNĐ 54.680.000 VNĐ
SUZUKI SATRIA F150 – 2019 – Indo – Trắng đen tem xanh 47.900.000 VNĐ 54.680.000 VNĐ
SUZUKI SATRIA F150 – 2019 – Indo – Đen mờ 47.900.000 VNĐ 54.680.000 VNĐ
SUZUKI SATRIA F150 – 2022 – VN – Đỏ mờ đen 37.500.000 VNĐ 44.099.500 VNĐ

Bảng giá xe máy SYM

Giá biển số tham khảo, chưa có phí dịch vụ
Giá xe SYM ANGELA 50
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
SYM ANGELA 50 – Đen đỏ sơn mờ 18.100.000 VNĐ 22.930.000 VNĐ
SYM ANGELA 50 – Trắng xanh 17.800.000 VNĐ 22.630.000 VNĐ
SYM ANGELA 50 – Xanh ngọc trắng 17.800.000 VNĐ 22.630.000 VNĐ
SYM ANGELA 50 – Xám trắng 17.800.000 VNĐ 22.630.000 VNĐ
Giá xe SYM ATTILA 50
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
SYM ATTILA 50 – Cao cấp – Xám đỏ đen 25.700.000 VNĐ 30.890.000 VNĐ
SYM ATTILA 50 – Đen 25.200.000 VNĐ 30.390.000 VNĐ
SYM ATTILA 50 – Đỏ đen 25.200.000 VNĐ 30.390.000 VNĐ
SYM ATTILA 50 – Trắng đen 25.200.000 VNĐ 30.390.000 VNĐ
Giá xe SYM ELITE 50
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
SYM ELITE 50 – Đặc biệt – Đen mờ 23.000.000 VNĐ 28.000.000 VNĐ
SYM ELITE 50 – Đặc biệt – Đỏ 23.000.000 VNĐ 28.000.000 VNĐ
SYM ELITE 50 – Đặc biệt – Xám đen mờ 23.000.000 VNĐ 28.000.000 VNĐ
SYM ELITE 50 – Tiêu chuẩn – Xám đen trắng 22.500.000 VNĐ 27.500.000 VNĐ
SYM ELITE 50 – Tiêu chuẩn – Xanh đen trắng 22.500.000 VNĐ 27.500.000 VNĐ
Giá xe SYM GALAXY 50
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
SYM GALAXY 50 – Căm – Đen cam 17.300.000 VNĐ 22.150.000 VNĐ
SYM GALAXY 50 – Căm – Đen đỏ 17.300.000 VNĐ 22.150.000 VNĐ
SYM GALAXY 50 – Căm – Đen vàng 17.300.000 VNĐ 22.150.000 VNĐ
SYM GALAXY 50 – Mâm – Đen xanh 18.500.000 VNĐ 23.350.000 VNĐ
SYM GALAXY 50 – 2023 – Căm – Xám đen mới 17.300.000 VNĐ 22.150.000 VNĐ
SYM GALAXY 50 – 2023 – Căm – Xanh đen mới 17.300.000 VNĐ 22.150.000 VNĐ
SYM GALAXY 50 – 2023 – Mâm – Xám đen mới 18.500.000 VNĐ 23.350.000 VNĐ
SYM GALAXY 50 – 2023 – Mâm – Xanh đen 18.500.000 VNĐ 23.350.000 VNĐ
SYM GALAXY 50 – Mâm – Đen đỏ 18.500.000 VNĐ 23.350.000 VNĐ
Giá xe SYM PASSING 50
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
SYM PASSING 50 – Đen mờ 24.100.000 VNĐ 29.190.000 VNĐ
SYM PASSING 50 – Đen xám bóng 23.600.000 VNĐ 28.690.000 VNĐ
SYM PASSING 50 – Xám đen mờ 24.100.000 VNĐ 29.190.000 VNĐ
Giá xe SYM SHARK 50
Màu xe Giá VAT Giá ra biển (Tham khảo)
Chưa có phí dịch vụ
SYM SHARK 50 – Xanh đen 24.500.000 VNĐ 29.730.000 VNĐ
SYM SHARK 50 – Xám đen 24.500.000 VNĐ 29.730.000 VNĐ
SYM SHARK 50 – Trắng đen 24.500.000 VNĐ 29.730.000 VNĐ