Sirius FI 2021 Yamaha

Liên hệ

Bảng thông số kỹ thuật xe Yamaha Sirius
Khối lượng bản thân 96 kg
Dài x  Rộng x Cao 1.890mm x 665mm x 1.035mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.200mm
Độ cao yên 770mm
Khoảng sáng gầm xe 130mm
Dung tích bình xăng 5,2 lít
Kích thước lốp trước/ sau Trước: 70/90 – 17 38P (Lốp có săm)
Sau: 80/90 – 17 44P (Lốp có săm)
Phuộc trước Phuộc ống lồng
Phuộc sau Giảm xóc lò xo trụ giảm chấn thủy lực
Loại động cơ 4 thì, 2 van SOHC, 1 xylanh, làm mát bằng không khí
Công suất tối đa 8,9 mã lực tại tua máy 8.000 vòng/phút
Mức tiêu thụ nhiên liệu công bố 1,99 lít/100km
Loại truyền động 4 số tròn
Hệ thống khởi động Điện/Đạp chân
Mômen xoắn cực đại 9 Nm tại tua máy 5.000 vòng/phút
Dung tich xylanh 110,3 cc
Đường kính x Hành trình pít tông 51,0mm x 54,0mm
Tỷ số nén 9,3:1

Thông số kỹ thuật Yamaha Sirius FI

Bảng thông số kỹ thuật xe Yamaha Sirius FI
Khối lượng bản thân 99 kg
Dài x  Rộng x Cao 1.940 mm×715 mm×1.075 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.235 mm
Độ cao yên 775 mm
Khoảng sáng gầm xe 155 mm
Dung tích bình xăng 3,8 lít
Kích thước lốp trước/ sau Trước: 70/90-17 M/C 38P (Lốp có săm)
Sau: 80/90-17 M/C 50P (Lốp có săm)
Phuộc trước Phuộc ống lồng
Phuộc sau Giảm xóc lò xo trụ giảm chấn thủy lực
Loại động cơ 4 thì, 2 van SOHC, 1 xylanh, làm mát bằng không khí
Công suất tối đa 8,6 mã lực tại tua máy 7.000 vòng/phút
Mức tiêu thụ nhiên liệu công bố 1,57 lít/100 km
Loại truyền động 4 số tròn
Hệ thống khởi động Điện/Đạp chân
Mômen xoắn cực đại 9,5 Nm tại tua máy 5.500 vòng/phút
Dung tich xylanh 115 cc
Đường kính x Hành trình pít tông 50.0×57.9 mm
Tỷ số nén 9,3:1
Danh mục:
0988789882
icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon
chat-active-icon